| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Sách năng khiếu | 15 | 453500 | 
			| 2 | Sách tham khảo công dân | 19 | 193500 | 
			| 3 | Thế giới mới | 43 | 590400 | 
			| 4 | Tác phẩm văn học kinh điển | 44 | 6194000 | 
			| 5 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 46 | 353000 | 
			| 6 | Sách tra cứu | 46 | 5564300 | 
			| 7 | Giáo dục và xã hoi | 57 | 1408000 | 
			| 8 | Sách tham khảo địa | 65 | 1601800 | 
			| 9 | Sách tham khảo văn 7 | 69 | 2890600 | 
			| 10 | Sách tham khảo hoá | 71 | 2636600 | 
			| 11 | Sách tham khảo sinh | 77 | 1563500 | 
			| 12 | Sách Hồ Chí Minh | 77 | 3719400 | 
			| 13 | Sách tham khảo văn 9 | 91 | 3191500 | 
			| 14 | Dạy và học ngày nay | 94 | 2325000 | 
			| 15 | Sách tham khảo toán 9 | 95 | 2743300 | 
			| 16 | Sách tham khảo văn 8 | 101 | 3442700 | 
			| 17 | Sách tham khảo văn 6 | 104 | 4848800 | 
			| 18 | Sách pháp luật | 108 | 1436900 | 
			| 19 | Tạp chí khoa học giáo dục | 122 | 4837000 | 
			| 20 | Sách tham khảo toán 6 | 123 | 4931000 | 
			| 21 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 125 | 3419000 | 
			| 22 | Sách tham khảo toán | 130 | 5089300 | 
			| 23 | Vật lí tuổi trẻ | 144 | 2308000 | 
			| 24 | Sách tham khảo toán 7 | 155 | 5429700 | 
			| 25 | Sách tham khảo toán 8 | 156 | 4767900 | 
			| 26 | Văn học và tuổi trẻ | 164 | 2668000 | 
			| 27 | Sách tham khảo vật lý | 167 | 4217900 | 
			| 28 | Sách tham khảo lịch sử | 171 | 3108000 | 
			| 29 | Sách đạo đức | 190 | 4408200 | 
			| 30 | Sách tham khảo văn | 206 | 7295300 | 
			| 31 | Sách nghiệp vụ khối 6 | 207 | 4468200 | 
			| 32 | Sách nghiệp vụ khối 7 | 224 | 5655300 | 
			| 33 | Sách thiếu nhi | 232 | 4291000 | 
			| 34 | Tạp chí giáo dục | 238 | 6762000 | 
			| 35 | Sách tham khảo tiếng Anh | 262 | 10338400 | 
			| 36 | Toán học tuổi trẻ | 266 | 3676500 | 
			| 37 | Sách nghiệp vụ khối 8 | 284 | 6553900 | 
			| 38 | Sách giáo khoa khối 6 | 289 | 4083900 | 
			| 39 | Sách nghiệp vụ khối 9 | 322 | 7955500 | 
			| 40 | Sách giáo khoa khối 8 | 374 | 5258300 | 
			| 41 | Sách giáo khoa khối 7 | 413 | 5147900 | 
			| 42 | Sách giáo khoa khối 9 | 483 | 6983000 | 
			| 43 | Sách tham khảo | 532 | 10969400 | 
			| 44 | Sách nghiệp vụ chung | 608 | 29574800 | 
			| 45 | Toán tuổi thơ | 1015 | 13408000 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        8824
				                         | 
				                        222762200
				                         |