Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 1 năm 2013 | | | | 20000 | |
2 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 2 năm 2013 | | | | 20000 | |
3 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 3 năm 2013 | | | | 20000 | |
4 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 4 năm 2013 | | | | 20000 | |
5 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 1 năm 2014 | | | | 20000 | |
6 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 04 năm 2016 | | | | 25000 | |
7 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 05 năm 2016 | | | | 25000 | |
8 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 06 năm 2016 | | | | 25000 | |
9 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 07 năm 2016 | | | | 25000 | |
10 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 08 năm 2016 | | | | 25000 | |
|