Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00045
| BISSET(DONALD) | Truyện kể hằng đêm | Phụ nữ | H. | 2005 | 60000 | ĐV |
2 |
SDD-00121
| Bảo Thắng | Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm | Lao động xã hội | H. | 2006 | 18000 | 371 |
3 |
SDD-00136
| Bộ giáo dục đào tạo | 30 tác phẩm đạt giải | Giáo dục | H. | 2008 | 17200 | ĐV |
4 |
SDD-00019
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | ĐV |
5 |
SDD-00020
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | ĐV |
6 |
SDD-00095
| Chung Kiên | SACLO ĐACUYN | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | ĐV |
7 |
SDD-00096
| Chung Kiên | SACLO ĐACUYN | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | ĐV |
8 |
SDD-00089
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | ĐV |
9 |
SDD-00090
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | ĐV |
10 |
SDD-00077
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | ĐV |
11 |
SDD-00078
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | ĐV |
12 |
SDD-00151
| Đoàn Công Lê Huy | Gửi em mây trắng | Kim Đồng | H. | 2016 | 30000 | ĐV |
13 |
SDD-00030
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | HCM | 2004 | 14000 | V23 |
14 |
SDD-00031
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
15 |
SDD-00032
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
16 |
SDD-00033
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
17 |
SDD-00050
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | HNV | H. | 2005 | 25000 | ĐV |
18 |
SDD-00178
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV |
19 |
SDD-00179
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV |
20 |
SDD-00191
| Harrell ( Kelthd) | Thay thái độ đổi cuộc đời 2 | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 56000 | ĐV |
21 |
SDD-00192
| Harrell ( Kelthd) | Thay thái độ đổi cuộc đời 3 | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 56000 | ĐV |
22 |
SDD-00158
| Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV |
23 |
SDD-00159
| Hoàng Thúy | Truyện kể về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | ĐV |
24 |
SDD-00006
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 7 |
25 |
SDD-00007
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 7 |
26 |
SDD-00141
| Hoài Thương | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | ĐV |
27 |
SDD-00142
| Hoài Thương | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | ĐV |
28 |
SDD-00016
| Kinh Bắc | Tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2003 | 25000 | ĐV |
29 |
SDD-00034
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
30 |
SDD-00035
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
31 |
SDD-00036
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
32 |
SDD-00190
| Keller ( Jeff) | Thay thái độ đổi cuộc đời 1 | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 48000 | ĐV |
33 |
SDD-00003
| Khúc Kim Tính | Gương sáng Hải Dương | Hải Dương | HD | 2000 | 30000 | ĐV |
34 |
SDD-00001
| Lâm Quế Phong | Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích | Văn nghệ | HCM | 1998 | 14000 | KV |
35 |
SDD-00152
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV |
36 |
SDD-00153
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV |
37 |
SDD-00154
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T3 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV |
38 |
SDD-00155
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T4 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV |
39 |
SDD-00156
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV |
40 |
SDD-00157
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - T6 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV |
41 |
SDD-00075
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | ĐV |
42 |
SDD-00076
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | ĐV |
43 |
SDD-00087
| La Phạm Ý | ANPRET NOBEN | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | ĐV |
44 |
SDD-00088
| La Phạm Ý | ANPRET NOBEN | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | ĐV |
45 |
SDD-00091
| La Phạm Ý | ISAC NIUTON | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV |
46 |
SDD-00092
| La Phạm Ý | ISAC NIUTON | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV |
47 |
SDD-00160
| Lê Tiến Dũng | Những bài học đáng giá | Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
48 |
SDD-00161
| Lê Tiến Dũng | Những bài học đáng giá | Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
49 |
SDD-00162
| Lê Tiến Dũng | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2017 | 35000 | ĐV |
50 |
SDD-00163
| Lê Tiến Dũng | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2017 | 35000 | ĐV |
51 |
SDD-00164
| Lê Tiến Dũng | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
52 |
SDD-00165
| Lê Tiến Dũng | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
53 |
SDD-00166
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV |
54 |
SDD-00167
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV |
55 |
SDD-00168
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | ĐV |
56 |
SDD-00169
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 38000 | ĐV |
57 |
SDD-00170
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | ĐV |
58 |
SDD-00171
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | ĐV |
59 |
SDD-00172
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 7 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | ĐV |
60 |
SDD-00173
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 8 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | ĐV |
61 |
SDD-00174
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích - Tập 9 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | ĐV |
62 |
SDD-00182
| Lê Tiến Dũng | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | ĐV |
63 |
SDD-00185
| Lê Tiến Dũng | Điều kỳ diệu của cuộc sống | Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | ĐV |
64 |
SDD-00150
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở côn đảo | Kim Đồng | H. | 2017 | 10000 | ĐV |
65 |
SDD-00177
| Lê Tiến Dũng | Món quà vô giá | Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | ĐV |
66 |
SDD-00188
| Mai Hương | Cô gái hát xạc điệu | Văn học | H. | 2014 | 39000 | ĐV |
67 |
SDD-00025
| Mai Thời Chính | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | H. | 2004 | 12000 | ĐV |
68 |
SDD-00026
| Ngô Trần Ái | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên - T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12400 | ĐV |
69 |
SDD-00027
| Ngô Trần Ái | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên - T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12400 | ĐV |
70 |
SDD-00028
| Ngô Trần Ái | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên - T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12400 | ĐV |
71 |
SDD-00029
| Ngô Trần Ái | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên, học sinh, sinh viên - T1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12400 | ĐV |
72 |
SDD-00037
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Thanh Niên | H. | 2004 | 14000 | 371 |
73 |
SDD-00002
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | H. | 2000 | 18000 | ĐV |
74 |
SDD-00017
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 91 |
75 |
SDD-00018
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 91 |
76 |
SDD-00014
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H. | 2003 | 25000 | ĐV |
77 |
SDD-00015
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H. | 2003 | 25000 | ĐV |
78 |
SDD-00008
| Nguyễn Nhật Khanh | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H. | 2003 | 6400 | ĐV |
79 |
SDD-00009
| Nguyễn Nhật Khanh | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H. | 2003 | 6400 | ĐV |
80 |
SDD-00010
| Nguyễn Nhật Khanh | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H. | 2003 | 6400 | ĐV |
81 |
SDD-00011
| Nguyễn Nhật Khanh | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H. | 2003 | 6400 | ĐV |
82 |
SDD-00051
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV |
83 |
SDD-00052
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV |
84 |
SDD-00065
| Nguyễn Nghĩa Dân | Thần thoại Hy Lạp | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | KV |
85 |
SDD-00066
| Nguyễn Nghĩa Dân | Thần thoại Hy Lạp | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | KV |
86 |
SDD-00067
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | HCM | 2005 | 8500 | ĐV |
87 |
SDD-00068
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | HCM | 2005 | 8500 | ĐV |
88 |
SDD-00069
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Trẻ | HCM | 2005 | 8500 | ĐV |
89 |
SDD-00070
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Trẻ | HCM | 2005 | 8500 | ĐV |
90 |
SDD-00047
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV |
91 |
SDD-00048
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV |
92 |
SDD-00049
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV |
93 |
SDD-00105
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | ĐV |
94 |
SDD-00041
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV |
95 |
SDD-00042
| Ngô Trần Ái | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | ĐV |
96 |
SDD-00043
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H | 2005 | 9000 | ĐV |
97 |
SDD-00044
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | ĐV |
98 |
SDD-00046
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới - T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | ĐV |
99 |
SDD-00099
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - T2 - Danh tướng Lam Sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
100 |
SDD-00100
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - T2 - Danh tướng Lam Sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
101 |
SDD-00101
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - T3 - Danh tướng trong chiến tranh nông dân TK XVIII và phong trào Tây Sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9 |
102 |
SDD-00102
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - T3 - Danh tướng trong chiến tranh nông dân TK XVIII và phong trào Tây Sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9 |
103 |
SDD-00103
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | KV |
104 |
SDD-00104
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | KV |
105 |
SDD-00085
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm đạt giải | Giáo dục | H | 2005 | 14700 | V23 |
106 |
SDD-00086
| Ngô Trần Ái | 35 tác phẩm đạt giải | Giáo dục | H | 2005 | 14700 | V23 |
107 |
SDD-00073
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | ĐV |
108 |
SDD-00074
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | ĐV |
109 |
SDD-00079
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV |
110 |
SDD-00080
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV |
111 |
SDD-00133
| Ngô Trần Ái | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
112 |
SDD-00134
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục dân tộc Việt Nam - tập 3 | Giáo dục | H. | 2008 | 16900 | ĐV |
113 |
SDD-00124
| Nguyễn Đức Hiền | Truyện trạng Việt Nam | Kim Đồng | H. | 2007 | 13000 | ĐV |
114 |
SDD-00126
| Ngô Trần Ái | Truyện chọn lọc về nhà giáo Việt Nam - một truyền thuyết | Giáo dục | H. | 2007 | 18500 | ĐV |
115 |
SDD-00127
| Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam - tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 31000 | ĐV |
116 |
SDD-00128
| Ngô Trần Ái | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam - tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 44000 | ĐV |
117 |
SDD-00129
| Ngô Trần Ái | Mùa cát nổi | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | ĐV |
118 |
SDD-00130
| Ngô Trần Ái | Hoa mẫu đơn | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
119 |
SDD-00131
| Ngô Trần Ái | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Giáo dục | H. | 2008 | 21500 | ĐV |
120 |
SDD-00189
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế giới | H. | 2018 | 50000 | ĐV |
121 |
SDD-00186
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc | Thế giới | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
122 |
SDD-00187
| Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc | Thế giới | H. | 2018 | 48000 | ĐV |
123 |
SDD-00183
| Nguyễn Kim Sơn | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV |
124 |
SDD-00138
| Nguyễn Kim Sơn | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV |
125 |
SDD-00139
| Nguyễn Kim Sơn | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV |
126 |
SDD-00140
| Nguyễn Kim Sơn | Điều trái tim muốn nói | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV |
127 |
SDD-00180
| Nguyễn Hiến Lê | Ý cao tình đẹp | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 57000 | ĐV |
128 |
SDD-00181
| Nguyễn Kim Sơn | Thắp sáng trái tim yêu thương | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | ĐV |
129 |
SDD-00175
| Ngọc Khánh | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Thanh Niên | H. | 2017 | 50000 | ĐV |
130 |
SDD-00176
| Ngọc Khánh | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Thanh Niên | H. | 2017 | 50000 | ĐV |
131 |
SDD-00122
| Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam - T1 | Kim Đồng | H. | 2006 | 45000 | ĐV |
132 |
SDD-00123
| Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam - T2 | Kim Đồng | H. | 2006 | 40000 | ĐV |
133 |
SDD-00106
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | 9 |
134 |
SDD-00107
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | 9 |
135 |
SDD-00108
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 48000 | 9 |
136 |
SDD-00109
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bá vương | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 30000 | 9 |
137 |
SDD-00110
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bá vương | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 30000 | 9 |
138 |
SDD-00111
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bá vương | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 30000 | 9 |
139 |
SDD-00112
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | 9 |
140 |
SDD-00113
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | 9 |
141 |
SDD-00114
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 29000 | 9 |
142 |
SDD-00115
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 32000 | 9 |
143 |
SDD-00116
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 32000 | 9 |
144 |
SDD-00117
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 32000 | 9 |
145 |
SDD-00118
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 45000 | 9 |
146 |
SDD-00119
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 45000 | 9 |
147 |
SDD-00120
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H. | 2006 | 45000 | 9 |
148 |
SDD-00055
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta -T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 91 |
149 |
SDD-00056
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta -T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 91 |
150 |
SDD-00057
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta -T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 91 |
151 |
SDD-00058
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta -T1 | Giáo dục | H. | 2005 | 12200 | 91 |
152 |
SDD-00071
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | GD | H. | 2005 | 8500 | ĐV |
153 |
SDD-00072
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | GD | H. | 2005 | 8500 | ĐV |
154 |
SDD-00004
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV |
155 |
SDD-00005
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | ĐV |
156 |
SDD-00053
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV |
157 |
SDD-00054
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV |
158 |
SDD-00023
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
159 |
SDD-00024
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
160 |
SDD-00063
| Quách Thu Nguyệt | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | ĐV |
161 |
SDD-00064
| Quách Thu Nguyệt | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | ĐV |
162 |
SDD-00059
| Quách Thu Nguyệt | Tấm lòng người cha | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV |
163 |
SDD-00060
| Quách Thu Nguyệt | Tấm lòng người cha | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | ĐV |
164 |
SDD-00093
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | ĐV |
165 |
SDD-00094
| Quách Lục Vân | JAMES WATT | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | ĐV |
166 |
SDD-00097
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV |
167 |
SDD-00098
| Quách Tương Tử | STEPHEN HAWKING | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | ĐV |
168 |
SDD-00184
| Song Giang | Câu chuyện nhỏ - giá trị lớn hổ tìm thầy học | Văn học | H. | 2015 | 36000 | ĐV |
169 |
SDD-00125
| Tân Việt | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H. | 2007 | 17000 | ĐV |
170 |
SDD-00143
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2018 | 19000 | ĐV |
171 |
SDD-00144
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2018 | 19000 | ĐV |
172 |
SDD-00145
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2018 | 19000 | ĐV |
173 |
SDD-00146
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2018 | 11000 | ĐV |
174 |
SDD-00147
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2018 | 11000 | ĐV |
175 |
SDD-00038
| Tô Pô Rôp (IK) | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 18000 | 371 |
176 |
SDD-00021
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thày | Trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
177 |
SDD-00022
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thày | Trẻ | HCM | 2004 | 13500 | ĐV |
178 |
SDD-00012
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | ĐV |
179 |
SDD-00013
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | ĐV |
180 |
SDD-00132
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức xưa và nay - tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6800 | ĐV |
181 |
SDD-00135
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam - tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
182 |
SDD-00137
| Vũ Thị Tuyết Mây | Nàng | Văn học | H. | 2008 | 27000 | ĐV |
183 |
SDD-00040
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | H. | 2004 | 55000 | KV |
184 |
SDD-00081
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | ĐV |
185 |
SDD-00082
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | ĐV |
186 |
SDD-00083
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Trẻ | HCM | 2005 | 7200 | ĐV |
187 |
SDD-00084
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Trẻ | HCM | 2005 | 7200 | ĐV |
188 |
SDD-00039
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | H. | 2004 | 23000 | ĐV |
189 |
SDD-00061
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | VĐ |
190 |
SDD-00062
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | VĐ |
191 |
SDD-00148
| Xuân Sách | Phạm Ngoc Đa | Kim Đồng | H. | 2016 | 27000 | ĐV |
192 |
SDD-00149
| Xuân Sách | Phạm Ngoc Đa | Kim Đồng | H. | 2016 | 27000 | ĐV |