| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Bộ giáo dục và đào tạo | 190 |
| 2 | Toán tuổi thơ 2 số 146 tháng 4 năm 2015 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20 |
| 3 | AIDS một hiểm họa lớn đối với loài người | Bộ giáo dục và đào tạo | 17 |
| 4 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 17 |
| 5 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 17 |
| 6 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16 |
| 7 | Bài tập ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
| 8 | Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 9 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 10 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
| 11 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
| 12 | Âm nhạc và mỹ thuật 7 | Hoàng Long | 15 |
| 13 | Bài tập vật lý 9 | Đoàn Duy Hinh | 15 |
| 14 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 14 |
| 15 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 16 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 17 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 18 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 19 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 20 | Bài tập ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 21 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 22 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14 |
| 23 | Bài tập vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 14 |
| 24 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 14 |
| 25 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 13 |
| 26 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 27 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 28 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 13 |
| 29 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
| 30 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 31 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 32 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 13 |
| 33 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 34 | Lịch sử đảng bộ và nhân dân xã Nam Chính ( 1930 - 2020) | Đảng bộ huyện Nam Sách | 12 |
| 35 | Toán tuổi thơ 2 số 172 tháng 2 năm 2016 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
| 36 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Tôn Thân | 12 |
| 37 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 12 |
| 38 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 39 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 40 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 41 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 |
| 42 | Rèn luyện kỹ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 11 |
| 43 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 11 |
| 44 | Ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 45 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Tôn Thân | 11 |
| 46 | Bài tập toán 9 - tập1 | Tôn Thân | 11 |
| 47 | Tài liệu giảng dạy lịch sử Nam Sách | Phòng giáo dục và đào tạo Nam Sách | 11 |
| 48 | Toán tuổi thơ 2 số 191 tháng 1 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
| 49 | Toán tuổi thơ 2 số 196 tháng 5 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
| 50 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 51 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Quỹ | 11 |
| 52 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 10 |
| 53 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ 2 số 195 tháng 4 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 55 | Bài tập vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 10 |
| 56 | Toán tuổi thơ 2 số 197 + 198 tháng 9 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ 2 số 199 tháng 10 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ 2 số 200 + 201 tháng 11 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ 2 số 202 tháng 12 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ 2 số 203 tháng 01 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 tháng 01 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ 2 số 206 tháng 03 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ 2 số 207 tháng 04 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 2 số 208 tháng 05 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 2 số 209 +210 tháng 09 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 2 số 211 tháng 10 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 2 số 212 +213 tháng 11 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 2 số 214 tháng 12 năm 2020 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ 2 số 215 tháng 01 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ 2 số 216 +217 tháng 02 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ 2 số 218 tháng 03 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ 2 số 219 tháng 04 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ 2 số 220 tháng 05 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ 2 số 221 +222 tháng 09 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ 2 số 223 tháng 10 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ 2 số 224 + 225 tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 2 số 226 tháng 12 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ 2 số 228 +229 tháng 02 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 số 230 tháng 03 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 số 231 tháng 04 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 số 232 tháng 04 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 số 233 + 234 tháng 09 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 số 236 + 237 tháng 11 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 2 số 238 tháng 12 năm 2022 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 2 số 239 tháng 1 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2 số 240 + 241 tháng 2 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 số 242 tháng 3 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 số 243 tháng 4 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2 số 244 tháng 5 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2 số 245 +246 tháng 5 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 số 247 tháng 10 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 số 248 +249 tháng 11 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 số 250 tháng 12 năm 2023 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 số 251 tháng 1 năm 2024 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 số 252 +253 tháng 2 năm 2024 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 số 254 tháng 3 năm 2024 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 số 255 tháng 4 năm 2024 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 số 256 tháng 5 năm 2024 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 99 | Toán tuổi thơ 2 số 192 +193 tháng 2 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 100 | Toán tuổi thơ 2 số 180 + 181 tháng 2 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
|