STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo văn
|
2
|
27000
|
2 |
Sách năng khiếu
|
12
|
349500
|
3 |
Tác phẩm văn học kinh điển
|
14
|
2786000
|
4 |
Sách tham khảo công dân
|
17
|
144500
|
5 |
Sách tra cứu
|
20
|
3015500
|
6 |
Sách tham khảo địa
|
23
|
571800
|
7 |
Sách tham khảo hoá
|
32
|
1012200
|
8 |
Sách tham khảo sinh
|
48
|
981800
|
9 |
Sách pháp luật
|
49
|
528100
|
10 |
Sách Hồ Chí Minh
|
50
|
2803600
|
11 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
78
|
1691800
|
12 |
Sách tham khảo lịch sử
|
79
|
1345000
|
13 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
84
|
2175000
|
14 |
Sách giáo khoa khối 6
|
88
|
502500
|
15 |
Sách tham khảo vật lý
|
90
|
2164200
|
16 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
93
|
2182400
|
17 |
Sách đạo đức
|
108
|
2157600
|
18 |
Sách giáo khoa khối 8
|
118
|
844500
|
19 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
124
|
3188700
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
125
|
2332700
|
21 |
Sách thiếu nhi
|
133
|
1708400
|
22 |
Sách giáo khoa khối 7
|
140
|
954800
|
23 |
Sách giáo khoa khối 9
|
166
|
1115000
|
24 |
Sách tham khảo
|
273
|
5838400
|
25 |
Sách nghiệp vụ chung
|
316
|
18587100
|
|
TỔNG
|
2282
|
59008100
|