Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00002
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | H. | 2000 | 18000 | Hỏng | | 01 |
2 |
SDD-00017
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | Hỏng | | 01 |
3 |
SGK7-00011
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | Hỏng | | 01 |
4 |
SGK7-00012
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | Hỏng | | 01 |
5 |
SGK7-00023
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | Hỏng | | 01 |
6 |
SGK7-00024
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 7 - tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | Hỏng | | 01 |
7 |
SGK7-00043
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | Hỏng | | 01 |
8 |
SGK7-00044
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7 | Giáo dục | H. | 2011 | 9600 | Hỏng | | 01 |
9 |
SGK7-00057
| Nguyễn Dược | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 10800 | Hỏng | | 01 |
10 |
SGK7-00058
| Nguyễn Dược | Địa lý 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 10800 | Hỏng | | 01 |
|